Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ||||
CO | + | KOH | → | HCOOK | |
cacbon oxit | kali hidroxit | Kali format | |||
Carbon monoxide | |||||
Bazơ | |||||
28 | 56 | 84 | |||
1 | 1 | 1 | Hệ số | ||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||
Số mol | |||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
CO + KOH → HCOOK là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, CO (cacbon oxit) phản ứng với KOH (kali hidroxit) để tạo ra HCOOK (Kali format) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để CO (cacbon oxit) phản ứng với KOH (kali hidroxit) và tạo ra chất HCOOK (Kali format).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là CO (cacbon oxit) tác dụng KOH (kali hidroxit) và tạo ra chất HCOOK (Kali format)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm HCOOK (Kali format), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia CO (cacbon oxit), KOH (kali hidroxit), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CO (cacbon oxit) ra HCOOK (Kali format)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CO (cacbon oxit) ra HCOOK (Kali format)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra HCOOK (Kali format)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra HCOOK (Kali format)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(carbon monoxide)
C + CO2 → 2CO C + CaO → CaC2 + CO C + Cu2O → CO + 2Cu Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra CO(potassium hydroxide)
2NaOH + K2HPO4 → 2KOH + Na2HPO4 H2O + K2O → 2KOH 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra KOH(Formic acid potassium; Potassium formate; Formic acid potassium salt)
2NaOH + 2HCOOK → H2 + K2CO3 + Na2CO3 KOH + HCOOK → H2 + K2CO3 HCl + HCOOK → KCl + HCOOH Tổng hợp tất cả phương trình có HCOOK tham gia phản ứng