Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||
CH3COONa | + | H3PO4 | → | CH3COOH | + | NaH2PO4 | |
natri acetat | axit photphoric | acid acetic | Kali dihidro photphat | ||||
Natri etanoat | Acid ethanoic | ||||||
Muối | |||||||
82 | 98 | 60 | 120 | ||||
1 | 1 | 1 | 1 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
CH3COONa + H3PO4 → CH3COOH + NaH2PO4 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, CH3COONa (natri acetat) phản ứng với H3PO4 (axit photphoric) để tạo ra CH3COOH (acid acetic), NaH2PO4 (Kali dihidro photphat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để CH3COONa (natri acetat) phản ứng với H3PO4 (axit photphoric) và tạo ra chất CH3COOH (acid acetic) phản ứng với NaH2PO4 (Kali dihidro photphat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là CH3COONa (natri acetat) tác dụng H3PO4 (axit photphoric) và tạo ra chất CH3COOH (acid acetic), NaH2PO4 (Kali dihidro photphat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm CH3COOH (acid acetic), NaH2PO4 (Kali dihidro photphat), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia CH3COONa (natri acetat), H3PO4 (axit photphoric), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CH3COONa (natri acetat) ra CH3COOH (acid acetic)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CH3COONa (natri acetat) ra CH3COOH (acid acetic)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CH3COONa (natri acetat) ra NaH2PO4 (Kali dihidro photphat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CH3COONa (natri acetat) ra NaH2PO4 (Kali dihidro photphat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H3PO4 (axit photphoric) ra CH3COOH (acid acetic)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H3PO4 (axit photphoric) ra CH3COOH (acid acetic)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H3PO4 (axit photphoric) ra NaH2PO4 (Kali dihidro photphat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H3PO4 (axit photphoric) ra NaH2PO4 (Kali dihidro photphat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
()
2CH3COOH + Na2CO3 → 2CH3COONa + H2O + CO2 C6H5ONa + CH3COOH → C6H5OH + CH3COONa CH3COOH + NaHCO3 → CH3COONa + H2O + CO2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra CH3COONa(Sonac; Phosphoric acid; Orthophosphoric acid; Phosphoric acid hydrogen)
3H2O + P2O5 → 2H3PO4 3HCl + Ag3PO4 → 3AgCl + H3PO4 5HNO3 + P → H2O + 5NO2 + H3PO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra H3PO4(ethanoic acid)
2CH3COOH + Cu(OH)2 → 2H2O + (CH3COO)2Cu CH3COOH + KHCO3 → H2O + CO2 + CH3COOK 2CH3COOH + Mg(OH)2 → 2H2O + (CH3COO)2Mg Tổng hợp tất cả phương trình có CH3COOH tham gia phản ứng(Sodium dihydrogen phosphate; Primary sodium phosphate; Phosphoric acid dihydrogen sodium salt; Monobasic sodium phosphate; Sodium phosphate)
NaH2PO4 → H2O + NaPO3 2NaH2PO4 → H2O + Na2H2P2O7 Na3PO4 + NaH2PO4 → 2Na2HPO4 Tổng hợp tất cả phương trình có NaH2PO4 tham gia phản ứng