Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có NaH2PO4 là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có NaH2PO4 (Kali dihidro photphat) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

Phương trình số #2

2NaH2PO4H2O + Na2H2P2O7

Nhiệt độ: 160°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaH2PO4 => H2O + Na2H2P2O7  

Phương trình số #3

Na3PO4 + NaH2PO42Na2HPO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na3PO4 + NaH2PO4 => Na2HPO4  

Phương trình số #4

2NaOH + NaH2PO42H2O + Na3PO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + NaH2PO4 => H2O + Na3PO4  

Phương trình số #5

NaOH + NaH2PO4H2O + Na2HPO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + NaH2PO4 => H2O + Na2HPO4  

Phương trình số #6

6KOH + 3NaH2PO46H2O + 2K3PO4 + Na3PO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + NaH2PO4 => H2O + K3PO4 + Na3PO4  

Phương trình số #7

2NH4OH + MgCl2 + NaH2PO4H2O + NaCl + NH4Cl + MgNH4PO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH4OH + MgCl2 + NaH2PO4 => H2O + NaCl + NH4Cl + MgNH4PO4  

Phương trình số #8

CaCl2 + 2NaH2PO4Ca(H2PO4)2 + 2NaCl

Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaCl2 + NaH2PO4 => Ca(H2PO4)2 + NaCl  

Phương trình số #9

BaCl2 + 2NaH2PO42NaCl + Ba(H2PO4)2

Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BaCl2 + NaH2PO4 => NaCl + Ba(H2PO4)2