Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||
CH3COOH | + | FeCl3 | → | 3HCl | + | (CH3COO)3Fe | |
acid acetic | Sắt triclorua | axit clohidric | Sắt (III) axetat | ||||
Acid ethanoic | Iron(III) chloride | iron(III) acetate | |||||
Muối | Axit | ||||||
60 | 162 | 36 | 233 | ||||
1 | 1 | 3 | 1 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
CH3COOH + FeCl3 → 3HCl + (CH3COO)3Fe là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, CH3COOH (acid acetic) phản ứng với FeCl3 (Sắt triclorua) để tạo ra HCl (axit clohidric), (CH3COO)3Fe (Sắt (III) axetat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để CH3COOH (acid acetic) phản ứng với FeCl3 (Sắt triclorua) và tạo ra chất HCl (axit clohidric) phản ứng với (CH3COO)3Fe (Sắt (III) axetat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là CH3COOH (acid acetic) tác dụng FeCl3 (Sắt triclorua) và tạo ra chất HCl (axit clohidric), (CH3COO)3Fe (Sắt (III) axetat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm HCl (axit clohidric), (CH3COO)3Fe (Sắt (III) axetat), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia CH3COOH (acid acetic), FeCl3 (Sắt triclorua), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CH3COOH (acid acetic) ra HCl (axit clohidric)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CH3COOH (acid acetic) ra HCl (axit clohidric)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CH3COOH (acid acetic) ra (CH3COO)3Fe (Sắt (III) axetat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CH3COOH (acid acetic) ra (CH3COO)3Fe (Sắt (III) axetat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeCl3 (Sắt triclorua) ra HCl (axit clohidric)
Xem tất cả phương trình điều chế từ FeCl3 (Sắt triclorua) ra HCl (axit clohidric)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeCl3 (Sắt triclorua) ra (CH3COO)3Fe (Sắt (III) axetat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ FeCl3 (Sắt triclorua) ra (CH3COO)3Fe (Sắt (III) axetat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(ethanoic acid)
C2H5OH + (CH3CO)2O → CH3COOH + CH3COOC2H5 2CH3CHO + O2 → 2CH3COOH CH3COOCH=CH2 → CH3CHO + CH3COOH + H2O Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra CH3COOH(iron chloride)
3Cl2 + 2Fe → 2FeCl3 3FeCl2 + 4HNO3 → 2H2O + NO + Fe(NO3)3 + 2FeCl3 Fe2O3 + 6HCl → 3H2O + 2FeCl3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra FeCl3(hydrogen chloride)
HCl + NaOH → H2O + NaCl 2HCl + Zn → H2 + ZnCl2 Fe + 2HCl → FeCl2 + H2 Tổng hợp tất cả phương trình có HCl tham gia phản ứng()
Tổng hợp tất cả phương trình có (CH3COO)3Fe tham gia phản ứng