Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |||||
2C | + | K2Cr2O7 | → | CO | + | K2CO3 | + | Cr2O3 | |
cacbon | Kali dicromat | cacbon oxit | kali cacbonat | Crom(III) oxit | |||||
Carbon | Carbon monoxide | Potassium carbonate | Crom(III) oxit | ||||||
(cốc) | |||||||||
Muối | |||||||||
12 | 294 | 28 | 138 | 152 | |||||
2 | 1 | 1 | 1 | 1 | Hệ số | ||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||
Số mol | |||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
2C + K2Cr2O7 → CO + K2CO3 + Cr2O3 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, C (cacbon) phản ứng với K2Cr2O7 (Kali dicromat) để tạo ra CO (cacbon oxit), K2CO3 (kali cacbonat), Cr2O3 (Crom(III) oxit) dười điều kiện phản ứng là Nhiệt độ: 800°C
Nhiệt độ: 800°C
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để C (cacbon) phản ứng với K2Cr2O7 (Kali dicromat) và tạo ra chất CO (cacbon oxit) phản ứng với K2CO3 (kali cacbonat) phản ứng với Cr2O3 (Crom(III) oxit).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là C (cacbon) tác dụng K2Cr2O7 (Kali dicromat) và tạo ra chất CO (cacbon oxit), K2CO3 (kali cacbonat), Cr2O3 (Crom(III) oxit)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm CO (cacbon oxit), K2CO3 (kali cacbonat), Cr2O3 (Crom(III) oxit), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia C (cacbon) (trạng thái: cốc), K2Cr2O7 (Kali dicromat), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ C (cacbon) ra CO (cacbon oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ C (cacbon) ra CO (cacbon oxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ C (cacbon) ra K2CO3 (kali cacbonat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ C (cacbon) ra K2CO3 (kali cacbonat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ C (cacbon) ra Cr2O3 (Crom(III) oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ C (cacbon) ra Cr2O3 (Crom(III) oxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2Cr2O7 (Kali dicromat) ra CO (cacbon oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2Cr2O7 (Kali dicromat) ra CO (cacbon oxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2Cr2O7 (Kali dicromat) ra K2CO3 (kali cacbonat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2Cr2O7 (Kali dicromat) ra K2CO3 (kali cacbonat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2Cr2O7 (Kali dicromat) ra Cr2O3 (Crom(III) oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2Cr2O7 (Kali dicromat) ra Cr2O3 (Crom(III) oxit)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(carbon)
2Mg + CO2 → C + 2MgO 2H2 + CO2 → C + 2H2O C2H2 + Cl2 → C + 2HCl Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra C(Potassium dichromate; Potassium bichromate; Dichromic acid dipotassium salt)
HCl + 2K2CrO4 → H2O + K2Cr2O7 + 2KCl H2SO4 + 2K2CrO4 → H2O + K2Cr2O7 + K2SO4 H2O + 2CO2 + 2K2CrO4 → K2Cr2O7 + 2KHCO3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra K2Cr2O7(carbon monoxide)
CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd 2CO + O2 → 2CO2 4CO + Fe3O4 → 3Fe + 4CO2 Tổng hợp tất cả phương trình có CO tham gia phản ứng(potassium carbonate)
K2CO3 + MgSO4 → MgCO3 + K2SO4 K2CO3 + 2NaHSO4 → H2O + Na2SO4 + K2SO4 + CO2 K2CO3 + 2NH4NO3 → H2O + 2KNO3 + 2NH3 + CO2 Tổng hợp tất cả phương trình có K2CO3 tham gia phản ứng(chromium(iii) oxide)
2Al + Cr2O3 → Al2O3 + 2Cr 2NaOH + Cr2O3 → H2O + 2NaCrO2 3H2SO4 + Cr2O3 → 3H2O + Cr2(SO4)3 Tổng hợp tất cả phương trình có Cr2O3 tham gia phản ứng