Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ BaCl2, H2O, K2FeO4 ra KCl, BaFeO4.H2O

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ BaCl2 (Bari clorua) , H2O (nước) , K2FeO4 (Potassium ferrate(VI)) ra KCl (kali clorua) , BaFeO4.H2O (Bari ferrat monohidrat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho BaCl2 (Bari clorua) tác dụng vói H2O (nước) K2FeO4 (Potassium ferrate(VI)) tạo thành KCl (kali clorua)

Phương trình để tạo ra chất BaCl2 (Bari clorua) (barium chloride)

2Cl2 + 2Ba(OH)2 → BaCl2 + 2H2O + Ba(ClO)2 Cl2 + Ba → BaCl2 3Ba(OH)2 + 2FeCl3 → 3BaCl2 + 2Fe(OH)3

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr (6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3 2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2

Phương trình để tạo ra chất K2FeO4 (Potassium ferrate(VI)) (Potassium ferrate)

Fe + 2H2O + 2KOH → 3H2 + K2FeO4 Fe + 3KNO3 + 2KOH → H2O + 3KNO2 + K2FeO4

Phương trình để tạo ra chất KCl (kali clorua) (potassium chloride)

MgCl2 + K2SO3 → 2KCl + MgSO3 H2O + HCl + KCrO2 → KCl + Cr(OH)3 KOH + FeCl3 → KCl + Fe(OH)3

Phương trình để tạo ra chất BaFeO4.H2O (Bari ferrat monohidrat) (Barium ferrate monohydrate)

BaCl2 + H2O + K2FeO4 → 2KCl + BaFeO4.H2O