Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||
Ba(ClO3)2 | + | 2KIO3 | → | 2KClO3 | + | Ba(IO3)2 | |
Bari clorat | Kali iodat | kali clorat | Bari iodat | ||||
Barium dichlorate | Potassium chlorate | ||||||
(kt) | |||||||
Muối | Muối | Muối | |||||
304 | 214 | 123 | 487 | ||||
1 | 2 | 2 | 1 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
Ba(ClO3)2 + 2KIO3 → 2KClO3 + Ba(IO3)2 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, Ba(ClO3)2 (Bari clorat) phản ứng với KIO3 (Kali iodat) để tạo ra KClO3 (kali clorat), Ba(IO3)2 (Bari iodat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để Ba(ClO3)2 (Bari clorat) phản ứng với KIO3 (Kali iodat) và tạo ra chất KClO3 (kali clorat) phản ứng với Ba(IO3)2 (Bari iodat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là Ba(ClO3)2 (Bari clorat) tác dụng KIO3 (Kali iodat) và tạo ra chất KClO3 (kali clorat), Ba(IO3)2 (Bari iodat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm KClO3 (kali clorat), Ba(IO3)2 (Bari iodat) (trạng thái: kt), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia Ba(ClO3)2 (Bari clorat), KIO3 (Kali iodat), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ba(ClO3)2 (Bari clorat) ra KClO3 (kali clorat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Ba(ClO3)2 (Bari clorat) ra KClO3 (kali clorat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ba(ClO3)2 (Bari clorat) ra Ba(IO3)2 (Bari iodat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Ba(ClO3)2 (Bari clorat) ra Ba(IO3)2 (Bari iodat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KIO3 (Kali iodat) ra KClO3 (kali clorat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KIO3 (Kali iodat) ra KClO3 (kali clorat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KIO3 (Kali iodat) ra Ba(IO3)2 (Bari iodat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KIO3 (Kali iodat) ra Ba(IO3)2 (Bari iodat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(barium chlorate)
Ba(ClO3)2.H2O → H2O + Ba(ClO3)2 BaCl2 + 6H2O → 6H2 + Ba(ClO3)2 Ba(OH)2 + 2NH4ClO3 → 2H2O + 2NH3 + Ba(ClO3)2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Ba(ClO3)2(Potassium iodate; Iodic acid potassium salt)
I2 + 2KClO3 → Cl2 + 2KIO3 KI + 3O3 → 3O2 + KIO3 3H2O2 + KI → 3H2O + KIO3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra KIO3(potassium chlorate)
5KClO3 + 6P → 5KCl + 3P2O5 Br2 + 2KClO3 → Cl2 + 2KBrO3 18H2O + 14KClO3 + 3As2S3 → 9H2SO4 + 14KCl + 6H3AsO4 Tổng hợp tất cả phương trình có KClO3 tham gia phản ứng()
Tổng hợp tất cả phương trình có Ba(IO3)2 tham gia phản ứng