Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Al, K2O ra Al2O3, K

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Al (Nhôm) , K2O (kali oxit) ra Al2O3 (Nhôm oxit) , K (kali) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

2Al + 3K2OAl2O3 + 6K

Điều kiện khác: ở nhiệt độ cao

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + K2O => Al2O3 + K  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Al (Nhôm) tác dụng vói K2O (kali oxit) tạo thành Al2O3 (Nhôm oxit)

Phương trình để tạo ra chất Al (Nhôm) (aluminium)

2Al2O3 → 4Al + 3O2 2AlCl3 → 2Al + 3Cl2 2AlCl3 + 3Mg → 2Al + 3MgCl2

Phương trình để tạo ra chất K2O (kali oxit) ()

10Fe + 6KNO3 → 5Fe2O3 + 3K2O + 3N2 5K2Cr2O7 + 6P → 5K2O + 3P2O5 + 5Cr2O3 C + 4KNO3 → 2K2O + 4NO2 + CO2

Phương trình để tạo ra chất Al2O3 (Nhôm oxit) (aluminium oxide)

4Al + 3O2 → 2Al2O3 2Al + 3CuO → Al2O3 + 3Cu 2Al + Fe2O3 → Al2O3 + 2Fe

Phương trình để tạo ra chất K (kali) (potassium)

2KI → I2 + 2K 2KCl → Cl2 + 2K KF → F2 + K