Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||||
4Al(OH)3 | + | 2CoSO4 | → | 6H2O | + | O2 | + | 2SO2 | + | 2CoAl2O4 | |
Nhôm hiroxit | Coban sunfat | nước | oxi | lưu hùynh dioxit | Coban(II) aluminat | ||||||
Aluminium hydroxide | Sulfur đioxit | ||||||||||
(xanh nước biển) | |||||||||||
Bazơ | |||||||||||
78 | 155 | 18 | 32 | 64 | 177 | ||||||
4 | 2 | 6 | 1 | 2 | 2 | Hệ số | |||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||||
Số mol | |||||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
4Al(OH)3 + 2CoSO4 → 6H2O + O2 + 2SO2 + 2CoAl2O4 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, Al(OH)3 (Nhôm hiroxit) phản ứng với CoSO4 (Coban sunfat) để tạo ra H2O (nước), O2 (oxi), SO2 (lưu hùynh dioxit), CoAl2O4 (Coban(II) aluminat) dười điều kiện phản ứng là Nhiệt độ: 800°C
Nhiệt độ: 800°C
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để Al(OH)3 (Nhôm hiroxit) phản ứng với CoSO4 (Coban sunfat) và tạo ra chất H2O (nước) phản ứng với O2 (oxi) phản ứng với SO2 (lưu hùynh dioxit) phản ứng với CoAl2O4 (Coban(II) aluminat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là Al(OH)3 (Nhôm hiroxit) tác dụng CoSO4 (Coban sunfat) và tạo ra chất H2O (nước), O2 (oxi), SO2 (lưu hùynh dioxit), CoAl2O4 (Coban(II) aluminat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm H2O (nước), O2 (oxi), SO2 (lưu hùynh dioxit), CoAl2O4 (Coban(II) aluminat) (màu sắc: xanh nước biển), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia Al(OH)3 (Nhôm hiroxit), CoSO4 (Coban sunfat), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Al(OH)3 (Nhôm hiroxit) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Al(OH)3 (Nhôm hiroxit) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Al(OH)3 (Nhôm hiroxit) ra O2 (oxi)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Al(OH)3 (Nhôm hiroxit) ra O2 (oxi)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Al(OH)3 (Nhôm hiroxit) ra SO2 (lưu hùynh dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Al(OH)3 (Nhôm hiroxit) ra SO2 (lưu hùynh dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Al(OH)3 (Nhôm hiroxit) ra CoAl2O4 (Coban(II) aluminat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Al(OH)3 (Nhôm hiroxit) ra CoAl2O4 (Coban(II) aluminat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CoSO4 (Coban sunfat) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CoSO4 (Coban sunfat) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CoSO4 (Coban sunfat) ra O2 (oxi)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CoSO4 (Coban sunfat) ra O2 (oxi)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CoSO4 (Coban sunfat) ra SO2 (lưu hùynh dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CoSO4 (Coban sunfat) ra SO2 (lưu hùynh dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CoSO4 (Coban sunfat) ra CoAl2O4 (Coban(II) aluminat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CoSO4 (Coban sunfat) ra CoAl2O4 (Coban(II) aluminat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(aluminium hydroxide)
2Al + 6H2O → 2Al(OH)3 + 3H2 CO2 + K[Al(OH)4] → Al(OH)3 + KHCO3 AlCl3 + 3NaOH → Al(OH)3 + 3NaCl Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Al(OH)3(Cobaltous sulfate; Cobalt sulfate; Cobalt(II) sulfate; Sulfuric acid cobalt(II) salt)
CoSO4.7H2O → 7H2O + CoSO4 CO + H2SO4 → H2 + CoSO4 4H2SO4 + Co2(CO)8 → 8CO + 4H2O + 2SO2 + 2CoSO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra CoSO4(water)
CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd 2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH 2H2O + 2K + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + K2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình có H2O tham gia phản ứng(oxygen)
2Mg + O2 → 2MgO C + O2 → CO2 4Al + 3O2 → 2Al2O3 Tổng hợp tất cả phương trình có O2 tham gia phản ứng(sulfur dioxide)
2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 2SO2 + Ba(OH)2 → Ba(HSO3)2 H2O + SO2 → H2SO3 Tổng hợp tất cả phương trình có SO2 tham gia phản ứng(Cobalt(II) aluminum oxide; Cobalt(II) aluminate; Dialuminum cobalt(II) tetraoxide; Cobalt aluminate; Thenards blue; Cobalt blue)
Tổng hợp tất cả phương trình có CoAl2O4 tham gia phản ứng