Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Al(OH)3, CoSO4 ra H2O, O2, SO2, CoAl2O4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Al(OH)3 (Nhôm hiroxit) , CoSO4 (Coban sunfat) ra H2O (nước) , O2 (oxi) , SO2 (lưu hùynh dioxit) , CoAl2O4 (Coban(II) aluminat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Al(OH)3 (Nhôm hiroxit) tác dụng vói CoSO4 (Coban sunfat) tạo thành H2O (nước) SO2 (lưu hùynh dioxit) CoAl2O4 (Coban(II) aluminat) ,trong điều kiện nhiệt độ 800

Phương trình để tạo ra chất Al(OH)3 (Nhôm hiroxit) (aluminium hydroxide)

3NaOH + Al(NO3)3 → Al(OH)3 + 3NaNO3 AlCl3 + 3NaOH → Al(OH)3 + 3NaCl 2Al + 6H2O → 2Al(OH)3 + 3H2

Phương trình để tạo ra chất CoSO4 (Coban sunfat) (Cobaltous sulfate; Cobalt sulfate; Cobalt(II) sulfate; Sulfuric acid cobalt(II) salt)

CoSO4.7H2O → 7H2O + CoSO4 H2SO4 + CoF2 → 2HF + CoSO4 8HNO3 + CoS → 4H2O + 8NO2 + CoSO4

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2 2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2

Phương trình để tạo ra chất O2 (oxi) (oxygen)

2Cu(NO3)2 → 2CuO + 4NO2 + O2 2CaOCl2 → O2 + 2CaCl2 2H2O → 2H2 + O2

Phương trình để tạo ra chất SO2 (lưu hùynh dioxit) (sulfur dioxide)

2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 2SO3 → O2 + 2SO2

Phương trình để tạo ra chất CoAl2O4 (Coban(II) aluminat) (Cobalt(II) aluminum oxide; Cobalt(II) aluminate; Dialuminum cobalt(II) tetraoxide; Cobalt aluminate; Thenards blue; Cobalt blue)

4Al(OH)3 + 2CoSO4 → 6H2O + O2 + 2SO2 + 2CoAl2O4 2Al(OH)3 + Co(OH)2 → 4H2O + CoAl2O4