Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ AgNO3, KH2PO4 ra KNO3, Ag3PO4, H3PO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ AgNO3 (bạc nitrat) , KH2PO4 (Kali dihidro photphat) ra KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) , Ag3PO4 (Bạc phosphat) , H3PO4 (axit photphoric) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho AgNO3 (bạc nitrat) tác dụng vói KH2PO4 (Kali dihidro photphat) tạo thành KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) H3PO4 (axit photphoric)

Phương trình để tạo ra chất AgNO3 (bạc nitrat) (silver nitrate)

Ag + 2HNO3 → AgNO3 + H2O + NO2 3Ag + 4HNO3 → 3AgNO3 + 2H2O + NO HNO3 + Ag3PO4 → AgNO3 + H3PO4

Phương trình để tạo ra chất KH2PO4 (Kali dihidro photphat) (Potassium dihydrogen phosphate; Phosphoric acid dihydrogen potassium salt; EKS-Purge; Nutrol; Potassium biphosphate)

4H2SO4 + 4KMnO4 + P4 → 4MnSO4 + 4KH2PO4 K2CO3 + 2H3PO4 → H2O + CO2 + 2KH2PO4 KOH + H3PO4 → H2O + KH2PO4

Phương trình để tạo ra chất KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) (potassium nitrate)

2KOH + Mg(NO3)2 → 2KNO3 + Mg(OH)2 K2CO3 + 2NH4NO3 → H2O + 2KNO3 + 2NH3 + CO2 8HNO3 + 6KI → 4H2O + 3I2 + 6KNO3 + 2NO

Phương trình để tạo ra chất Ag3PO4 (Bạc phosphat) (silver orthophosphate)

3AgNO3 + Na3PO4 → 3NaNO3 + Ag3PO4 (NH4)3PO4 + 3AgNO3 → 3NH4NO3 + Ag3PO4 3AgNO3 + 3NH4H2PO4 → 3NH4NO3 + Ag3PO4 + 2H3PO4

Phương trình để tạo ra chất H3PO4 (axit photphoric) (Sonac; Phosphoric acid; Orthophosphoric acid; Phosphoric acid hydrogen)

3H2O + P2O5 → 2H3PO4 3HCl + Ag3PO4 → 3AgCl + H3PO4 Ca3(PO4)2 + 3H2SO4 → 3CaSO4 + 2H3PO4