Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Ag2O, H2 ra Ag, H2O

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Ag2O (bạc oxit) , H2 (hidro) ra Ag (bạc) , H2O (nước) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Ag2O (bạc oxit) tác dụng vói H2 (hidro) tạo thành Ag (bạc) ,trong điều kiện nhiệt độ 150

Phương trình để tạo ra chất Ag2O (bạc oxit) (silver oxide)

2Ag + O3 → Ag2O + O2 4Ag + O2 → 2Ag2O 2AgNO3 + FeO → Ag2O + Fe(NO3)2

Phương trình để tạo ra chất H2 (hidro) (hydrogen)

2H2O + 2K + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + K2SO4 2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH 2HCl + Zn → H2 + ZnCl2

Phương trình để tạo ra chất Ag (bạc) (silver)

2AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2 2AgNO3 + Cu → 2Ag + Cu(NO3)2 2AgNO3 + H2O + HCHO + 3NH3 → 2Ag + 2NH4NO3 + HCOONH4

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb HCl + NaOH → H2O + NaCl