Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ (NH4)2CO3, NaAl(OH)4 ra H2O, Na2CO3, NH3, AlO(OH)

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ (NH4)2CO3 (amoni cacbonat) , NaAl(OH)4 (Sodium tetrahydroxyaluminate) ra H2O (nước) , Na2CO3 (natri cacbonat) , NH3 (amoniac) , AlO(OH) (Axit metaaluminic) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho (NH4)2CO3 (amoni cacbonat) tác dụng vói NaAl(OH)4 (Sodium tetrahydroxyaluminate) tạo thành H2O (nước) NH3 (amoniac) AlO(OH) (Axit metaaluminic)

Phương trình để tạo ra chất (NH4)2CO3 (amoni cacbonat) ()

2AgNO3 + H2O + 4NH3 + HCOOH → (NH4)2CO3 + 2Ag + 2NH4NO3 4AgNO3 + 2H2O + HCHO + 6NH3 → (NH4)2CO3 + 4Ag + 4NH4NO3 (NH2)2CO + H2O → (NH4)2CO3

Phương trình để tạo ra chất NaAl(OH)4 (Sodium tetrahydroxyaluminate) ()

Al2O3 + 3H2O + 2NaOH → 2NaAl(OH)4 Al(OH)3 + NaOH → NaAl(OH)4 2H2O + NaAlO2 → NaAl(OH)4

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

HCl + NaOH → H2O + NaCl NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr 2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb

Phương trình để tạo ra chất Na2CO3 (natri cacbonat) (sodium carbonate)

(NH2)2CO + NaOH → Na2CO3 + NH3 C + 6NaOH → 3H2 + 2Na + 2Na2CO3 2NaOH + 2CH3COOK → 2C2H4 + K2CO3 + Na2CO3

Phương trình để tạo ra chất NH3 (amoniac) (ammonia)

2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3 2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2 (NH2)2CO + NaOH → Na2CO3 + NH3

Phương trình để tạo ra chất AlO(OH) (Axit metaaluminic) ()

Al(OH)3 → H2O + AlO(OH) (NH4)2CO3 + 2NaAl(OH)4 → 4H2O + Na2CO3 + 2NH3 + 2AlO(OH) 3NH4OH + Al(NO3)3 → H2O + 3NH4NO3 + AlO(OH)