Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế Ti(SO4)O

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế Ti(SO4)O (Titanium(IV) oxysulfate) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho TiO2 (Titan(IV) oxit) tác dụng vói KHSO4 (Kali hidro sunfat) tạo thành H2O (nước) Ti(SO4)O (Titanium(IV) oxysulfate) ,trong điều kiện nhiệt độ 300

Phương trình để tạo ra chất TiO2 (Titan(IV) oxit) (titanium dioxide)

O2 + TiCl4 → 2Cl2 + TiO2 2H2O + TiCl4 → 4HCl + TiO2 O2 + Ti → TiO2

Phương trình để tạo ra chất KHSO4 (Kali hidro sunfat) ()

H2SO4 + KClO4 → HClO4 + KHSO4 2H2SO4 + 2KClO3 + H2C2O4 → 2H2O + 2CO2 + 2ClO2 + 2KHSO4 H2SO4 + KBr → KHSO4 + HBr

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2

Phương trình để tạo ra chất K2SO4 (Kali sunfat) (potassium sulfate)

K2CO3 + MgSO4 → MgCO3 + K2SO4 2H2O + 2K + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + K2SO4 10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất Ti(SO4)O (Titanium(IV) oxysulfate) (Sulfonylbis(oxy)oxotitanium(IV); Titanium(IV) oxysulfate)

TiO2 + 2KHSO4 → H2O + K2SO4 + Ti(SO4)O