Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế Te

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế Te (Telua) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

H2O + Na2TeO32NaOH + O2 + Te

Điều kiện khác: điện phân

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Na2TeO3 => NaOH + O2 + Te  

Phương trình số #2

2H2 + TeO22H2O + Te

Nhiệt độ: 1000°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + TeO2 => H2O + Te  

Phương trình số #3

C + TeO2CO2 + Te

Nhiệt độ: 600-700°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + TeO2 => CO2 + Te  

Phương trình số #4

H2TeO3 + N2H4.H2O → 4H2O + N2 + Te

Nhiệt độ: 30-40°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2TeO3 + N2H4.H2O => H2O + N2 + Te  

Phương trình số #5

3N2H4.H2O + 2K2H4TeO611H2O + 4KOH + 3N2 + 2Te

Nhiệt độ: 60-90,

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình N2H4.H2O + K2H4TeO6 => H2O + KOH + N2 + Te  

Phương trình số #6

6H2O + Na6TeO6 + 3Na[Sn(OH)3] → 3NaOH + Te + 3Na2[Sn(OH)6]

Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Na6TeO6 + Na[Sn(OH)3] => NaOH + Te + Na2[Sn(OH)6]  

Phương trình số #7

4HCl + H2TeO32Cl2 + 3H2O + Te

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + H2TeO3 => Cl2 + H2O + Te  

Phương trình số #8

H2O + 2SO2 + H2TeO32H2SO4 + Te

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + SO2 + H2TeO3 => H2SO4 + Te  

Phương trình số #9

2H2O + O2 + 2Na2Te → 4NaOH + 2Te

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + O2 + Na2Te => NaOH + Te  

Phương trình số #10

2H2O + KOH + K2H4TeO6 + 3K[Sn(OH)3] → Te + 3K2[Sn(OH)6]

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KOH + K2H4TeO6 + K[Sn(OH)3] => Te + K2[Sn(OH)6]