Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế Mg(OH)2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế Mg(OH)2 (magie hidroxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

2H2O + 2NH3 + MgCl2Mg(OH)2 + 2NH4Cl

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NH3 + MgCl2 => Mg(OH)2 + NH4Cl  

Phương trình số #3

H2O + Na2CO3 + MgSO4Mg(OH)2 + Na2SO4 + CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Na2CO3 + MgSO4 => Mg(OH)2 + Na2SO4 + CO2  

Phương trình số #4

MgCl2 + Ba(OH)2BaCl2 + Mg(OH)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình MgCl2 + Ba(OH)2 => BaCl2 + Mg(OH)2  

Phương trình số #5

2Ca(OH)2 + Mg(HCO3)22CaCO3 + 2H2O + Mg(OH)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(OH)2 + Mg(HCO3)2 => CaCO3 + H2O + Mg(OH)2  

Phương trình số #6

Mg(NO3)2 + 2NaOH → Mg(OH)2 + 2NaNO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg(NO3)2 + NaOH => Mg(OH)2 + NaNO3  

Phương trình số #7

Ba(OH)2 + MgSO4Mg(OH)2 + BaSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ba(OH)2 + MgSO4 => Mg(OH)2 + BaSO4  

Phương trình số #8

2NaOH + MgCl2Mg(OH)2 + 2NaCl

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + MgCl2 => Mg(OH)2 + NaCl  

Phương trình số #9

6H2O + Mg3N23Mg(OH)2 + 2NH3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Mg3N2 => Mg(OH)2 + NH3  

Phương trình số #10

4H2O + Mg2Si → 2Mg(OH)2 + SiH4

Điều kiện khác: hỗn hợp SinH2n +2

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Mg2Si => Mg(OH)2 + SiH4