Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế HClO3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế HClO3 (Axit cloric) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

4HClO2H2O + HCl + 2ClO2 + HClO3

Nhiệt độ: nhiệt độ phòng Điều kiện khác: có ánh sáng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HClO2 => H2O + HCl + ClO2 + HClO3  

Phương trình số #3

3HClO → 3HCl + HClO3

Nhiệt độ: 70°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HClO => HCl + HClO3  

Phương trình số #4

3H2O + 3NH2Cl → 2HCl + 3NH3 + HClO3

Nhiệt độ: 60-80°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NH2Cl => HCl + NH3 + HClO3  

Phương trình số #5

3H2O + ClF5HClO3 + 5HF

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + ClF5 => HClO3 + HF  

Phương trình số #6

HClO2 + HClO → HCl + HClO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HClO2 + HClO => HCl + HClO3  

Phương trình số #7

H2SO4 + Ba(ClO3)22HClO3 + BaSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + Ba(ClO3)2 => HClO3 + BaSO4  

Phương trình số #8

H2O + 2ClO2HClO2 + HClO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + ClO2 => HClO2 + HClO3  

Phương trình số #9

H2SO4 + 2KClO3K2SO4 + 2HClO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + KClO3 => K2SO4 + HClO3  

Phương trình số #10

5AgNO3 + 3Cl2 + 3H2O → 5AgCl + 5HNO3 + HClO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + Cl2 + H2O => AgCl + HNO3 + HClO3