Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế C2H4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế C2H4 (etilen (eten)) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

C2H6C2H4 + H2

Nhiệt độ: 500°C Xúc tác: xúc tác

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H6 => C2H4 + H2  

Phương trình số #2

C2H5Cl → C2H4 + HCl

Dung môi: dd NaOH / C2H5OH

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H5Cl => C2H4 + HCl  

Phương trình số #3

C2H5OH → C2H4 + H2O

Nhiệt độ: 170°C Xúc tác: H2SO4

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H5OH => C2H4 + H2O  

Phương trình số #4

2NaOH + 2CH3COOK → 2C2H4 + K2CO3 + Na2CO3

Nhiệt độ: t0 Xúc tác: CaO

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + CH3COOK => C2H4 + K2CO3 + Na2CO3  

Phương trình số #5

C4H10C2H4 + C2H6

Nhiệt độ: nhiệt độ Xúc tác: xúc tác

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C4H10 => C2H4 + C2H6  

Phương trình số #6

NaOH + C2H5Cl → C2H4 + H2O + NaCl

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + C2H5Cl => C2H4 + H2O + NaCl  

Phương trình số #7

C2H2 + H2C2H4

Nhiệt độ: Nhiệt độ Xúc tác: Palladium (Pd).

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H2 + H2 => C2H4  

Phương trình số #8

NaOH + CH2=CH-COONa → C2H4 + Na2CO3

Nhiệt độ: nhiệt độ Xúc tác: CaO

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + CH2=CH-COONa => C2H4 + Na2CO3  

Phương trình số #9

KOH + C2H5Cl → C2H4 + H2O + KCl

Nhiệt độ: Nhiệt độ Xúc tác: C2H5OH

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + C2H5Cl => C2H4 + H2O + KCl