Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế (CH3COO)2Fe

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế (CH3COO)2Fe (Sắt(II) axetat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Fe (sắt) tác dụng vói (CH3COO)2Cu (Đồng(II) axetat) tạo thành Cu (đồng)

Phương trình để tạo ra chất Fe (sắt) (iron)

4CO + Fe3O4 → 3Fe + 4CO2 Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2 2Al + Fe2O3 → Al2O3 + 2Fe

Phương trình để tạo ra chất (CH3COO)2Cu (Đồng(II) axetat) (Crystallized verdigris; Crystals of Venus; Neutral verdigris; Diacetic acid copper(II) salt; Diacetoxycopper(II); Copper acetate; Bisacetic acid copper(II) salt; Copper crystal)

2CH3COOH + Cu(OH)2 → 2H2O + (CH3COO)2Cu 2CH3COOH + Cu + 3H2O2 → 4H2O + O2 + (CH3COO)2Cu 2CH3COOH + CuO → H2O + (CH3COO)2Cu

Phương trình để tạo ra chất Cu (đồng) (copper)

C + 2CuO → 2Cu + CO2 2Al + 3CuO → Al2O3 + 3Cu CuCl2 → Cl2 + Cu

Phương trình để tạo ra chất (CH3COO)2Fe (Sắt(II) axetat) ()

Fe + (CH3COO)2Cu → Cu + (CH3COO)2Fe