Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: đun sôi Dung môi: H2SO4 loãng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + Te => H6TeO6
Phương trình số #2
Nhiệt độ: > 500 Dung môi: môi trường Ar
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + Te => Al2Te3
Phương trình số #3
Nhiệt độ: > 450
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + Te => TeO2
Phương trình số #4
Nhiệt độ: > 130
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na + Te => Na2Te
Phương trình số #5
Nhiệt độ: 400 - 430°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KNO3 + Te => KNO2 + TeO2
Phương trình số #6
Nhiệt độ: 100-160.°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Te => H2 + TeO2
Phương trình số #7
Nhiệt độ: đun sôi
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + Te => H2O + Na2Te + Na2TeO3
Phương trình số #8
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + Te => TeCl4
Phương trình số #9
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + NaOH + Te => H2O + Na2H4TeO6