Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có NaBrO3 là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có NaBrO3 (Natri bromua) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

Phương trình số #2

H2O + NaBrO3H2 + NaBrO4

Điều kiện khác: điện phân

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NaBrO3 => H2 + NaBrO4  

Phương trình số #3

2NaBrO33O2 + 2NaBr

Nhiệt độ: > 384

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaBrO3 => O2 + NaBr  

Phương trình số #4

3C + 2NaBrO33CO2 + 2NaBr

Nhiệt độ: 450 - 550°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + NaBrO3 => CO2 + NaBr  

Phương trình số #5

2NH3 + NaBrO33H2O + N2 + NaBr

Nhiệt độ: 350-400°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH3 + NaBrO3 => H2O + N2 + NaBr  

Phương trình số #6

2H2O + 3H2SO4 + 5Cr2O3 + 6NaBrO33Br2 + 3Na2SO4 + 5H2Cr2O7

Nhiệt độ: đun sôi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + H2SO4 + Cr2O3 + NaBrO3 => Br2 + Na2SO4 + H2Cr2O7  

Phương trình số #7

I2 + 2NaBrO3Br2 + 2NaIO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình I2 + NaBrO3 => Br2 + NaIO3  

Phương trình số #8

NaBrO3 + 2Na3[Cr(OH)6] → 5H2O + 2NaOH + 2Na2CrO4 + NaBr

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaBrO3 + Na3[Cr(OH)6] => H2O + NaOH + Na2CrO4 + NaBr  

Phương trình số #9

H2O + NaBrO3 + XeF2Xe + 2HF + NaBrO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NaBrO3 + XeF2 => Xe + HF + NaBrO4