Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Na2O2 => NaOH + O2
Phương trình số #2
Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO + Na2O2 => Na2CO3
Phương trình số #3
Nhiệt độ: 130 - 200°C Điều kiện khác: trong dòng Ar
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na + Na2O2 => Na2O
Phương trình số #4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + Na2O2 => H2O2 + Na2SO4
Phương trình số #5
Nhiệt độ: 400 - 675°C Áp suất: chân không
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2O2 => Na2O + O2
Phương trình số #6
Nhiệt độ: 450 - 500°C Áp suất: áp suất
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + Na2O2 => NaO2
Phương trình số #7
Nhiệt độ: 400 - 500°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình MnO2 + Na2O2 => Na2MnO4
Phương trình số #8
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO2 + Na2O2 => Na2CO3 + O2
Phương trình số #9
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Na2O2 => H2O2 + NaOH
Phương trình số #10
Nhiệt độ: 700°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2O2 + Na2TeO3 => O2 + Na6TeO6