Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có MgO là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có MgO (Magie oxit) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

Phương trình số #2

C + MgOCO + Mg

Nhiệt độ: 2000°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + MgO => CO + Mg  

Phương trình số #3

2HCl + MgOH2O + MgCl2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + MgO => H2O + MgCl2  

Phương trình số #4

3MgO + 2H3PO43H2O + Mg3(PO4)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình MgO + H3PO4 => H2O + Mg3(PO4)2  

Phương trình số #5

2HNO3 + MgOH2O + Mg(NO3)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + MgO => H2O + Mg(NO3)2  

Phương trình số #6

2CaO + 2MgO + FeSi → Fe + 2Mg + Ca2SiO4

Nhiệt độ: 1500°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaO + MgO + FeSi => Fe + Mg + Ca2SiO4  

Phương trình số #7

Al2O3 + MgOMgAl2O4

Nhiệt độ: 1600°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al2O3 + MgO => MgAl2O4  

Phương trình số #8

MgO + Be → Mg + BeO

Nhiệt độ: 1075°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình MgO + Be => Mg + BeO  

Phương trình số #9

2MgO + CS2CO2 + 2MgS

Nhiệt độ: 600-700°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình MgO + CS2 => CO2 + MgS  

Phương trình số #10

3C + MgOCO + MgC2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + MgO => CO + MgC2