Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có K2PtCl6 là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có K2PtCl6 (Kali hexacloroplatinat(IV)) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

Phương trình số #2

N2H6Cl2 + 2K2PtCl66HCl + N2 + 2K2PtCl4

Nhiệt độ: đun sôi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình N2H6Cl2 + K2PtCl6 => HCl + N2 + K2PtCl4  

Phương trình số #3

2H2 + K2PtCl64HCl + 2KCl + Pt

Nhiệt độ: 200-250°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + K2PtCl6 => HCl + KCl + Pt  

Phương trình số #4

2KCl + Pt + K2PtCl62K2PtCl4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KCl + Pt + K2PtCl6 => K2PtCl4  

Phương trình số #5

6KOH + K2PtCl66KCl + K2Pt(OH)6

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + K2PtCl6 => KCl + K2Pt(OH)6  

Phương trình số #6

6KCN + K2PtCl66KCl + K2Pt(CN)6

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KCN + K2PtCl6 => KCl + K2Pt(CN)6  

Phương trình số #7

6KSCN + K2PtCl66KCl + K2Pt(SCN)6

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KSCN + K2PtCl6 => KCl + K2Pt(SCN)6  

Phương trình số #8

2H2S + K2PtCl64HCl + 2KCl + PtS2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + K2PtCl6 => HCl + KCl + PtS2  

Phương trình số #9

2NH4OH + K2PtCl62H2O + 2KCl + Pt(NH3)2Cl4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH4OH + K2PtCl6 => H2O + KCl + Pt(NH3)2Cl4