Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: sôi Dung môi: dung dịch HCl loãng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HgCl2 + H3As => HCl + Hg3As2
Phương trình số #2
Điều kiện khác: trong ánh sáng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + HgCl2 => HCl + O2 + Hg2Cl2
Phương trình số #3
Nhiệt độ: -40°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH3 + HgCl2 => Hg(NH3)2Cl2
Phương trình số #4
Nhiệt độ: 250-300°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Hg + HgCl2 => Hg2Cl2
Phương trình số #5
Nhiệt độ: 400-450°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình F2 + HgCl2 => Cl2 + HgF2
Phương trình số #6
Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH4OH + HgCl2 => H2O + NH4Cl + HgNH2Cl
Phương trình số #7
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaCl + HgCl2 => Na2HgCl4
Phương trình số #8
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + HgCl2 => HCl + HgS
Phương trình số #9
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KI + HgCl2 => KCl + HgI2
Phương trình số #10
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCN + HgCl2 => HCl + Hg(CN)2