Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có Cu(SO4) là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có Cu(SO4) (Đồng sunphat) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

2Al(PO4) + 3Cu(SO4)Al2(SO4)3 + Cu3(PO4)2

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al(PO4) + Cu(SO4) => Al2(SO4)3 + Cu3(PO4)2  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Al(PO4) (Nhôm phosphat) tác dụng vói Cu(SO4) (Đồng sunphat) tạo thành Al2(SO4)3 (Nhôm sunfat) ,trong điều kiện nhiệt độ nhiệt độ

Phương trình để tạo ra chất Al(PO4) (Nhôm phosphat) ()

Không tìm thấy phương trình nào

Phương trình để tạo ra chất Cu(SO4) (Đồng sunphat) (Blue stone; Blue vitriol; Roman vitriol; Cupric sulfate; Copper(II) sulfate; Sulfuric acid copper(II); Copper sulfate; Sulfuric acid copper(II) salt)

Cu + 2H2SO4 → 2H2O + SO2 + Cu(SO4)

Phương trình để tạo ra chất Al2(SO4)3 (Nhôm sunfat) (aluminium sulfate)

2Al + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3H2 2Al + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3H2 Al2O3 + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3H2O

Phương trình để tạo ra chất Cu3(PO4)2 (Đồng(II) photphat) (Copper (II) Phosphate)

3CuO + 2H3PO4 → Cu3(PO4)2 2Al(PO4) + 3Cu(SO4) → Al2(SO4)3 + Cu3(PO4)2 2H3PO4 + 3CuF2 → Cu3(PO4)2 + 6HF