Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(ClO)2 => CaCl2 + Ca(ClO3)2
Phương trình số #2
Nhiệt độ: 180°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(ClO)2 => O2 + CaCl2
Phương trình số #3
Dung môi: NaOH loãng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình PbO + Ca(ClO)2 => CaCl2 + PbO2
Phương trình số #4
Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + CO2 + Ca(ClO)2 => CaCO3 + HClO
Phương trình số #5
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2CO3 + Ca(ClO)2 => CaCO3 + NaClO
Phương trình số #6
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO2 + Ca(ClO)2 => CaCO3 + Cl2O
Phương trình số #7
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + Ca(ClO)2 => H2O + O2 + CaCl2
Phương trình số #8
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + Ca(ClO)2 => HCl + O2 + CaSO4
Phương trình số #9
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + Ca(ClO)2 => Cl2 + H2O + CaCl2
Phương trình số #10
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(ClO)2 + Ce(OH)3 => H2O + CaCl2 + CeO2