Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có C6H5CH3 là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có C6H5CH3 (Toluen) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

C6H5CH3C6H5CH2OH

Điều kiện khác: 1. KMnO4, OH- 2. H2O

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H5CH3 => C6H5CH2OH  

Phương trình số #2

Cl2 + C6H5CH3HCl + C6H5CH2Cl

Xúc tác: Ánh sáng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + C6H5CH3 => HCl + C6H5CH2Cl  

Phương trình số #3

2KMnO4 + C6H5CH3H2O + KOH + 2MnO2 + C6H5COOK

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KMnO4 + C6H5CH3 => H2O + KOH + MnO2 + C6H5COOK  

Phương trình số #4

3HNO3 + C6H5CH33H2O + C6H2CH3(NO2)3

Xúc tác: H2SO4

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + C6H5CH3 => H2O + C6H2CH3(NO2)3  

Phương trình số #5

3O2 + 2C6H5CH32H2O + 2C6H5COOH

Xúc tác: Cobalt

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + C6H5CH3 => H2O + C6H5COOH  

Phương trình số #6

Br2 + C6H5CH3C6H5CH2Br + HBr

Điều kiện khác: ánh sáng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + C6H5CH3 => C6H5CH2Br + HBr  

Phương trình số #7

2NH3 + 3O2 + 2C6H5CH36H2O + 2C6H5CN

Nhiệt độ: 400 - 500°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH3 + O2 + C6H5CH3 => H2O + C6H5CN  

Phương trình số #8

9H2SO4 + 6KMnO4 + 5C6H5CH314H2O + 6MnSO4 + 3K2SO4 + 5C6H5COOH

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + KMnO4 + C6H5CH3 => H2O + MnSO4 + K2SO4 + C6H5COOH  

Phương trình số #9

Br2 + C6H5CH3

Dung môi: CCl4 Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + C6H5CH3 =>  

Phương trình số #10

C6H5CH3 + HBr →

Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H5CH3 + HBr =>