Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: Nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + SiF4 => SiO2 + F2O
Phương trình số #2
Nhiệt độ: 200°C Áp suất: áp suất
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CsF + SiF4 => Cs2SiF6
Phương trình số #3
Nhiệt độ: 200°C Áp suất: áp suất
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SiF4 + LiF => Li2SiF6
Phương trình số #4
Nhiệt độ: 1100 - 1400°C Áp suất: chân không
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Si + SiF4 => SiF2
Phương trình số #5
Nhiệt độ: 200°C Áp suất: áp suất
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SiF4 + NaF => Na2SiF6
Phương trình số #6
Nhiệt độ: 200°C Áp suất: áp suất
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SiF4 + KF => K2SiF6
Phương trình số #7
Nhiệt độ: 200°C Áp suất: áp suất
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SiF4 + RbF => Rb2SiF6
Phương trình số #8
Nhiệt độ: 500 - 600°C Dung môi: hỗn hợp của MgSi
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg + SiF4 => Si + MgF2
Phương trình số #9
Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SiF4 + HF => H2SiF6
Phương trình số #10
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca3P2 + SiF4 => SiO2 + CF4