Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có NaOH là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có NaOH (natri hidroxit) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

Phương trình số #2

3Br2 + 4NaOH + 2Na3[Cr(OH)6] → 8H2O + 2Na2CrO4 + 6NaBr

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + NaOH + Na3[Cr(OH)6] => H2O + Na2CrO4 + NaBr  

Phương trình số #3

C6H12O6 + 2Cu(OH)2 + NaOH3H2O + Cu2O + C6H11O7Na

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H12O6 + Cu(OH)2 + NaOH => H2O + Cu2O + C6H11O7Na  

Phương trình số #4

8FeS2 + 30NaOH4Fe2O3 + 15H2O + 14Na2S + Na2S2O3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeS2 + NaOH => Fe2O3 + H2O + Na2S + Na2S2O3  

Phương trình số #5

3Cl2 + 8NaOH + 2Na[Cr(OH)4] → 8H2O + 6NaCl + 2Na2CrO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + NaOH + Na[Cr(OH)4] => H2O + NaCl + Na2CrO4  

Phương trình số #6

3Cl2 + 8NaOH + 2NaCrO24H2O + 6NaCl + 2Na2CrO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + NaOH + NaCrO2 => H2O + NaCl + Na2CrO4  

Phương trình số #7

3Br2 + 8NaOH + 2Na[Cr(OH)4] → 8H2O + 2Na2CrO4 + 6NaBr

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + NaOH + Na[Cr(OH)4] => H2O + Na2CrO4 + NaBr  

Phương trình số #8

3Br2 + 10NaOH + 2Cr(OH)38H2O + 2Na2CrO4 + 6NaBr

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + NaOH + Cr(OH)3 => H2O + Na2CrO4 + NaBr  

Phương trình số #9

3Br2 + 2Fe + 2H2O + 14NaOH2 + 6NaBr

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + Fe + H2O + NaOH => + NaBr  

Phương trình số #10

3Br2 + 16NaOH + 2CrCl38H2O + 6NaCl + 2Na2CrO4 + 6NaBr

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + NaOH + CrCl3 => H2O + NaCl + Na2CrO4 + NaBr