Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có NH3 là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có NH3 (amoniac) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

Phương trình số #2

2Li + 2NH3H2 + 2LiNH2

Nhiệt độ: 400°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Li + NH3 => H2 + LiNH2  

Phương trình số #3

2NH3 + 2B → 3H2 + 2BN

Nhiệt độ: Nung nóng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH3 + B => H2 + BN  

Phương trình số #4

4CH3CHO + NH34H2O + C2H5(C5H3N)CH3

Xúc tác: CH3COONH4 Dung môi: H2O

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3CHO + NH3 => H2O + C2H5(C5H3N)CH3  

Phương trình số #5

CO + NH3H2O + HCN

Nhiệt độ: 500 - 800°C Xúc tác: Al2O3/ThO2

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO + NH3 => H2O + HCN  

Phương trình số #6

2NH3 + 3O2 + 2C6H5CH36H2O + 2C6H5CN

Nhiệt độ: 400 - 500°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH3 + O2 + C6H5CH3 => H2O + C6H5CN  

Phương trình số #7

40AgNO3 + 14NH3 + 3C12H22O1140Ag + 27NH4NO3 + 36CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + NH3 + C12H22O11 => Ag + NH4NO3 + CO2  

Phương trình số #8

3KClO3 + 2NH3Cl2 + 3H2O + KCl + 2KNO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KClO3 + NH3 => Cl2 + H2O + KCl + KNO3  

Phương trình số #9

2KMnO4 + 2NH32H2O + 2KOH + 2MnO2 + N2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KMnO4 + NH3 => H2O + KOH + MnO2 + N2  

Phương trình số #10

CdCl2 + 2NH3Cd(NH3)2Cl2

Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CdCl2 + NH3 => Cd(NH3)2Cl2