Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có NH3 là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có NH3 (amoniac) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

Phương trình số #2

2Al + 2NH32AlN + 3H2

Nhiệt độ: > 600

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + NH3 => AlN + H2  

Phương trình số #3

2Al + 2NH32AlN + 3H2

Nhiệt độ: 800-900°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + NH3 => AlN + H2  

Phương trình số #4

2Na + 2NH3H2 + 2NaNH2

Nhiệt độ: 350°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na + NH3 => H2 + NaNH2  

Phương trình số #5

CH4 + NH33H2 + HCN

Xúc tác: Pt

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH4 + NH3 => H2 + HCN  

Phương trình số #6

2NH3 + 3N2O → 3H2O + 3N2

Nhiệt độ: 250°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH3 + N2O => H2O + N2  

Phương trình số #7

2NH3 + 3SO3H2O + N2 + 3SO2

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH3 + SO3 => H2O + N2 + SO2  

Phương trình số #8

2H2O + 2NH3 + Zn(NO3)22NH4NO3 + Zn(OH)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NH3 + Zn(NO3)2 => NH4NO3 + Zn(OH)2  

Phương trình số #9

Fe2(SO4)3 + H2O + NH3(NH4)2SO4 + Fe(OH)3

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe2(SO4)3 + H2O + NH3 => (NH4)2SO4 + Fe(OH)3  

Phương trình số #10

2AgNO3 + H2O + 3NH3 + HCOOC2H52Ag + 2NH4NO3 + C2H5OCOONH4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + H2O + NH3 + HCOOC2H5 => Ag + NH4NO3 + C2H5OCOONH4