Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có KCN là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có KCN (Kali Xyanua) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

Phương trình số #2

AgNO3 + 2KCNKNO3 + KAg(CN)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + KCN => KNO3 + KAg(CN)2  

Phương trình số #3

4KCN + K2PtCl44KCl + K2[Pt(CN)4]

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KCN + K2PtCl4 => KCl + K2[Pt(CN)4]  

Phương trình số #4

CuSO4 + 4KCNK2SO4 + K2[Cu(CN)4]

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CuSO4 + KCN => K2SO4 + K2[Cu(CN)4]  

Phương trình số #5

HgCl2 + 4KCN2KCl + K2[Hg(CN)4]

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HgCl2 + KCN => KCl + K2[Hg(CN)4]  

Phương trình số #6

6KCN + K2PtCl66KCl + K2Pt(CN)6

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KCN + K2PtCl6 => KCl + K2Pt(CN)6  

Phương trình số #7

FeCl3 + 6KCN3KCl + K3[Fe(CN)6]

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeCl3 + KCN => KCl + K3[Fe(CN)6]  

Phương trình số #8

2KCN + NiSO4K2SO4 + Ni(CN)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KCN + NiSO4 => K2SO4 + Ni(CN)2  

Phương trình số #9

CuCl + 2KCNKCl + K[Cu(CN)2]

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CuCl + KCN => KCl + K[Cu(CN)2]  

Phương trình số #10

Cu2S + 4KCNK2S + 2K[Cu(CN)2]

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu2S + KCN => K2S + K[Cu(CN)2]