Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có H2O2 là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có H2O2 (oxi già) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

Phương trình số #2

3H2O2 + KI → 3H2O + KIO3

Dung môi: KOH đậm đặc

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + KI => H2O + KIO3  

Phương trình số #3

H2O2 + NaCN → H2O + NaOCN

Dung môi: dung dịch H2O2 30%

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + NaCN => H2O + NaOCN  

Phương trình số #4

H2O2 + 2Co(OH)22H2O + 2CoO(OH)

Nhiệt độ: đun sôi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + Co(OH)2 => H2O + CoO(OH)  

Phương trình số #5

H2O + 2H2O2 + 2LiOH → Li2O2.H2O2.3H2O

Dung môi: etanol

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + H2O2 + LiOH => Li2O2.H2O2.3H2O  

Phương trình số #6

H2O2 + N2O5HNO3 + HNO4

Nhiệt độ: -80°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + N2O5 => HNO3 + HNO4  

Phương trình số #7

H2O2 + Pb(OH)22H2O + PbO2

Dung môi: NaOH loãng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + Pb(OH)2 => H2O + PbO2  

Phương trình số #8

9H2O2 + Na2ReH913H2O + NaOH + NaReO4

Nhiệt độ: đun sôi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + Na2ReH9 => H2O + NaOH + NaReO4  

Phương trình số #9

H2O2 + MnSO4 + 2NH3(NH4)2SO4 + MnO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + MnSO4 + NH3 => (NH4)2SO4 + MnO2  

Phương trình số #10

3H2O2 + HNCS → 2H2O + H2SO4 + HCN

Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + HNCS => H2O + H2SO4 + HCN