Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + H2O => H2 + Fe3O4
Phương trình số #2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaC2 + H2O => C2H2 + Ca(OH)2
Phương trình số #3
Nhiệt độ: nhiệt độ cao
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Mg => H2 + MgO
Phương trình số #4
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + H2O => H2 + CO2
Phương trình số #5
Xúc tác: axit
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + C12H22O11 => C6H12O6 + C6H12O6
Phương trình số #6
Nhiệt độ: < 570
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + H2O => H2 + Fe3O4
Phương trình số #7
Nhiệt độ: 400-500°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + H2O + NaOH => H2 + NaAlO2
Phương trình số #8
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + H2O + H2S => H2SO4 + HCl
Phương trình số #9
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NH3 + Zn(NO3)2 => NH4NO3 + Zn(OH)2
Phương trình số #10
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe2(SO4)3 + H2O + NH3 => (NH4)2SO4 + Fe(OH)3