Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế SO2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế SO2 (lưu hùynh dioxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

3SO3 + CS24SO2 + CSO

Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SO3 + CS2 => SO2 + CSO  

Phương trình số #2

9O2 + 2Bi2S36SO2 + 2Bi2O3

Nhiệt độ: > 400

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + Bi2S3 => SO2 + Bi2O3  

Phương trình số #3

S + NaClO2NaCl + SO2

Nhiệt độ: 200-250°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình S + NaClO2 => NaCl + SO2  

Phương trình số #4

3O2 + SiS2SiO2 + 2SO2

Nhiệt độ: 200-300°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + SiS2 => SiO2 + SO2  

Phương trình số #5

3O2 + GeS22SO2 + GeO2

Nhiệt độ: 1000°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + GeS2 => SO2 + GeO2  

Phương trình số #6

O2 + 2As2S5SO2 + 2As2O3

Nhiệt độ: 300-400°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + As2S5 => SO2 + As2O3  

Phương trình số #7

5O2 + Sb2S33SO2 + Sb2O4

Nhiệt độ: 550-600°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + Sb2S3 => SO2 + Sb2O4  

Phương trình số #8

O2 + 2Na2S2O52Na2SO4 + 2SO2

Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + Na2S2O5 => Na2SO4 + SO2  

Phương trình số #9

2O2 + GeS → SO2 + GeO2

Nhiệt độ: 800-1000°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + GeS => SO2 + GeO2  

Phương trình số #10

2HSO3F → 2O2 + 2SO2 + 2HF

Nhiệt độ: > 900

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HSO3F => O2 + SO2 + HF