Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế SO2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế SO2 (lưu hùynh dioxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

2NaHSO3H2O + Na2SO3 + SO2

Nhiệt độ: > 25

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaHSO3 => H2O + Na2SO3 + SO2  

Phương trình số #3

2KHSO3H2O + SO2 + K2SO3

Nhiệt độ: 190°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KHSO3 => H2O + SO2 + K2SO3  

Phương trình số #4

3S + 2Cu2O → SO2 + 2Cu2S

Nhiệt độ: > 600

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình S + Cu2O => SO2 + Cu2S  

Phương trình số #5

3O2 + 2Cu2S → 2SO2 + 2Cu2O

Nhiệt độ: 1200 - 1300°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + Cu2S => SO2 + Cu2O  

Phương trình số #6

3S + 2CdO → SO2 + 2CdS

Nhiệt độ: 490-510°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình S + CdO => SO2 + CdS  

Phương trình số #7

3O2 + 2CdS → 2SO2 + 2CdO

Nhiệt độ: 800°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + CdS => SO2 + CdO  

Phương trình số #8

3O2 + Cr2S33SO2 + Cr2O3

Nhiệt độ: 800-900°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + Cr2S3 => SO2 + Cr2O3  

Phương trình số #9

10O2 + 6CoS → 6SO2 + 2Co3O4

Nhiệt độ: 680°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + CoS => SO2 + Co3O4  

Phương trình số #10

9O2 + 2Ga2S36SO2 + 2Ga2O3

Nhiệt độ: 500-750°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + Ga2S3 => SO2 + Ga2O3