Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: 600 - 800°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + NiS => SO2 + NiO
Phương trình số #2
Nhiệt độ: > 25
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaHSO3 => H2O + Na2SO3 + SO2
Phương trình số #3
Nhiệt độ: 190°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KHSO3 => H2O + SO2 + K2SO3
Phương trình số #4
Nhiệt độ: > 600
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình S + Cu2O => SO2 + Cu2S
Phương trình số #5
Nhiệt độ: 1200 - 1300°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + Cu2S => SO2 + Cu2O
Phương trình số #6
Nhiệt độ: 490-510°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình S + CdO => SO2 + CdS
Phương trình số #7
Nhiệt độ: 800°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + CdS => SO2 + CdO
Phương trình số #8
Nhiệt độ: 800-900°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + Cr2S3 => SO2 + Cr2O3
Phương trình số #9
Nhiệt độ: 680°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + CoS => SO2 + Co3O4
Phương trình số #10
Nhiệt độ: 500-750°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + Ga2S3 => SO2 + Ga2O3