Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

2KHSO3 = H2O + SO2 + K2SO3 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học

KHSO3 | Kali hiđrosunfit | = H2O | nước | + SO2 | lưu hùynh dioxit | + K2SO3 | Kali sunfit | , Điều kiện Nhiệt độ 190


Cách viết phương trình đã cân bằng

2KHSO3H2O + SO2 + K2SO3
Kali hiđrosunfit nước lưu hùynh dioxit Kali sunfit
Sulfur đioxit Potassium sulfite
Muối
120 18 64 158
2 1 1 1 Hệ số
Nguyên - Phân tử khối (g/mol)
Số mol
Khối lượng (g)

Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan

☟☟☟

Thông tin chi tiết về phương trình 2KHSO3 → H2O + SO2 + K2SO3

2KHSO3 → H2O + SO2 + K2SO3 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, KHSO3 (Kali hiđrosunfit) để tạo ra H2O (nước), SO2 (lưu hùynh dioxit), K2SO3 (Kali sunfit) dười điều kiện phản ứng là Nhiệt độ: 190°C

Điều kiện phản ứng KHSO3 (Kali hiđrosunfit) là gì ?

Nhiệt độ: 190°C

Làm cách nào để KHSO3 (Kali hiđrosunfit) xảy ra phản ứng?

Chúng mình không thông tin về làm thế nào để KHSO3 (Kali hiđrosunfit) và tạo ra chất H2O (nước) phản ứng với SO2 (lưu hùynh dioxit) phản ứng với K2SO3 (Kali sunfit).

Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.

Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là KHSO3 (Kali hiđrosunfit) và tạo ra chất H2O (nước), SO2 (lưu hùynh dioxit), K2SO3 (Kali sunfit)

Hiện tượng nhận biết nếu phản ứng xảy ra 2KHSO3 → H2O + SO2 + K2SO3 là gì ?

Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.

Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm H2O (nước), SO2 (lưu hùynh dioxit), K2SO3 (Kali sunfit), được sinh ra

Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia KHSO3 (Kali hiđrosunfit), biến mất.

Thông tin nào cần phải lưu ý thêm về phương trình phản ứng 2KHSO3 → H2O + SO2 + K2SO3

Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin

Phương Trình Điều Chế Từ KHSO3 Ra H2O

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KHSO3 (Kali hiđrosunfit) ra H2O (nước)

Xem tất cả phương trình điều chế từ KHSO3 (Kali hiđrosunfit) ra H2O (nước)

Phương Trình Điều Chế Từ KHSO3 Ra SO2

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KHSO3 (Kali hiđrosunfit) ra SO2 (lưu hùynh dioxit)

Xem tất cả phương trình điều chế từ KHSO3 (Kali hiđrosunfit) ra SO2 (lưu hùynh dioxit)

Phương Trình Điều Chế Từ KHSO3 Ra K2SO3

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KHSO3 (Kali hiđrosunfit) ra K2SO3 (Kali sunfit)

Xem tất cả phương trình điều chế từ KHSO3 (Kali hiđrosunfit) ra K2SO3 (Kali sunfit)


Giải thích chi tiết về các phân loại của phương trình 2KHSO3 → H2O + SO2 + K2SO3


Báo lỗi cân bằng

Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé

Click vào đây để báo lỗi

Đánh giá

2KHSO3 → H2O + SO2 + K2SO3 | Phương Trình Phản Ứng Hóa Học

Tổng số sao của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá
Xếp hạng: 5 / 5 sao

Xác nhận nội dung

Hãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!

Phương trình sản xuất ra KHSO3 (Kali hiđrosunfit)

(Potassium hydrogensulfite; Potassium hydrogen sulfite; Potassium sulfite; Sulfurous acid monopotassium; Sulfurous acid hydrogen=potassium salt)

KOH + SO2 → KHSO3 SO2 + KHCO3 → CO2 + KHSO3 H2O + SO2 + K2SO3 → 2KHSO3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra KHSO3