Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ NaClO ra NaCl

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ NaClO (Natri hypoclorit) ra NaCl (Natri Clorua) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

H2O + 5NaClO + 2At → 5NaCl + 2HAtO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NaClO + At => NaCl + HAtO3  

Phương trình số #3

NaClO + 2Co(OH)2H2O + NaCl + 2CoO(OH)

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaClO + Co(OH)2 => H2O + NaCl + CoO(OH)  

Phương trình số #4

3NaClO + 2NH33H2O + N2 + 3NaCl

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaClO + NH3 => H2O + N2 + NaCl  

Phương trình số #5

H2O2 + NaClOH2O + NaCl + O2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + NaClO => H2O + NaCl + O2  

Phương trình số #6

2HCl + NaClO + 2NaClO2H2O + 3NaCl + 2ClO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + NaClO + NaClO2 => H2O + NaCl + ClO2  

Phương trình số #7

NaClO + 2NaOH + 2NH2Cl → 3H2O + N2 + 3NaCl

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaClO + NaOH + NH2Cl => H2O + N2 + NaCl  

Phương trình số #8

H2O + 2KI + NaClOI2 + 2KOH + NaCl

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KI + NaClO => I2 + KOH + NaCl  

Phương trình số #9

(NH2)2CO + NaClO + 2NaOH → H2O + Na2CO3 + NaCl + N2H4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình (NH2)2CO + NaClO + NaOH => H2O + Na2CO3 + NaCl + N2H4