Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế NO

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế NO (nitơ oxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

4HNO3 + 3Si + 18HF → 8H2O + 4NO + 3H2SiF6

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Si + HF => H2O + NO + H2SiF6  

Phương trình số #3

6HCl + 2HNO3 + 3I24H2O + 2NO + 6ICl

Nhiệt độ: 60-80°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + HNO3 + I2 => H2O + NO + ICl  

Phương trình số #4

4Na3[Co(NO2)6].0,5H2O → 2H2O + 12NaNO2 + 4NO + 8NO2 + 4CoO

Nhiệt độ: 200-250°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na3[Co(NO2)6].0,5H2O => H2O + NaNO2 + NO + NO2 + CoO  

Phương trình số #5

52Al + 192HNO396H2O + 9N2 + 6NO + 6N2O + 52Al(NO3)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + HNO3 => H2O + N2 + NO + N2O + Al(NO3)3  

Phương trình số #6

2CH3COOH + 7NaNO2 + COCl22CH3COONa + H2O + 2NaCl + NO + Na3[Co(NO2)6]

Nhiệt độ: 50 - 60°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + NaNO2 + COCl2 => CH3COONa + H2O + NaCl + NO + Na3[Co(NO2)6]  

Phương trình số #7

2CH3COOH + 7NaNO2 + COCl2H2O + 2NaCH3COO + 2NaCl + NO + Na3[Co(NO2)6]

Nhiệt độ: 50-60°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + NaNO2 + COCl2 => H2O + NaCH3COO + NaCl + NO + Na3[Co(NO2)6]  

Phương trình số #8

Na + 2NO2NaNO3 + NO

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na + NO2 => NaNO3 + NO  

Phương trình số #9

Hg + 2N2O4Hg(NO3)2 + 2NO

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Hg + N2O4 => Hg(NO3)2 + NO  

Phương trình số #10

Fe + 3NOCl → 3NO + FeCl3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + NOCl => NO + FeCl3