Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế KOH

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế KOH (kali hidroxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

Ba(OH)2 + K2CrO42KOH + BaCrO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ba(OH)2 + K2CrO4 => KOH + BaCrO4  

Phương trình số #3

H2O + K2SiO32KOH + H2SiO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + K2SiO3 => KOH + H2SiO3  

Phương trình số #4

H2O + KNH2KOH + NH3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KNH2 => KOH + NH3  

Phương trình số #5

H2O2 + K2Cr2O72KOH + 2O2 + Cr2O3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + K2Cr2O7 => KOH + O2 + Cr2O3  

Phương trình số #6

4H2O + 4K2FeO42Fe2O3 + 8KOH + 3O2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + K2FeO4 => Fe2O3 + KOH + O2  

Phương trình số #7

H2O + 2KO2KOH + O2 + KHO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KO2 => KOH + O2 + KHO2  

Phương trình số #8

2Ba(OH)2 + KAl(SO4)2Al(OH)3 + KOH + 2BaSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ba(OH)2 + KAl(SO4)2 => Al(OH)3 + KOH + BaSO4  

Phương trình số #9

3KI + HOF → KOH + KF + KI3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KI + HOF => KOH + KF + KI3  

Phương trình số #10

Cu2CO3(OH)2 + 8KCN → K2CO3 + 2KOH + 2K2[Cu(CN)4]

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu2CO3(OH)2 + KCN => K2CO3 + KOH + K2[Cu(CN)4]