Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế KOH

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế KOH (kali hidroxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

3N2H4.H2O + 2K2H4TeO611H2O + 4KOH + 3N2 + 2Te

Nhiệt độ: 60-90,

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình N2H4.H2O + K2H4TeO6 => H2O + KOH + N2 + Te  

Phương trình số #3

3H2SO4 + K2Cr2O7 + 3K2SO32H2O + 2KOH + 3K2SO4 + Cr2(SO4)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + K2Cr2O7 + K2SO3 => H2O + KOH + K2SO4 + Cr2(SO4)3  

Phương trình số #4

3Ba(OH)2 + 2KH2PO42KOH + Ba3(PO4)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ba(OH)2 + KH2PO4 => KOH + Ba3(PO4)2  

Phương trình số #5

2K3PO4 + 3Mg(OH)26KOH + Mg3(PO4)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K3PO4 + Mg(OH)2 => KOH + Mg3(PO4)2  

Phương trình số #6

Ca(OH)2 + K2SiO32KOH + CaSiO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(OH)2 + K2SiO3 => KOH + CaSiO3  

Phương trình số #8

2H2O + K2O2H2O2 + 2KOH

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + K2O2 => H2O2 + KOH  

Phương trình số #9

2H2O + 2K2O24KOH + O2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + K2O2 => KOH + O2  

Phương trình số #10

2H2O + KNH2KOH + NH4OH

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KNH2 => KOH + NH4OH