Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế I2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế I2 (Iot) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

5CO + I2O5I2 + 5CO2

Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO + I2O5 => I2 + CO2  

Phương trình số #3

5HIO → 2H2O + 2I2 + HIO3

Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HIO => H2O + I2 + HIO3  

Phương trình số #4

2NH3 + 2HfI43H2 + 4I2 + 2HfN

Nhiệt độ: 900-1000°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH3 + HfI4 => H2 + I2 + HfN  

Phương trình số #5

2H2SO4 + 2NaI → 2H2O + I2 + 2Na2SO4 + 2SO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + NaI => H2O + I2 + Na2SO4 + SO2  

Phương trình số #6

2H2SO4 + HgI22H2O + I2 + SO2 + HgSO4

Xúc tác: hỗn hợp H2S, S

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + HgI2 => H2O + I2 + SO2 + HgSO4  

Phương trình số #7

6ICl → 2I2 + I2Cl6

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình ICl => I2 + I2Cl6  

Phương trình số #9

2KI + 2K3[Fe(CN)6] → I2 + 2K4[Fe(CN)6]

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KI + K3[Fe(CN)6] => I2 + K4[Fe(CN)6]  

Phương trình số #10

3H2O + 5ICl → 5HCl + 2I2 + HIO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + ICl => HCl + I2 + HIO3