Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ O2 ra H2O

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ O2 (oxi) ra H2O (nước) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

4CH4 + 2Cl2 + O24CH3Cl + 2H2O

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH4 + Cl2 + O2 => CH3Cl + H2O  

Phương trình số #3

2CH4 + 2Cl2 + O22H2O + 2CH2Cl2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH4 + Cl2 + O2 => H2O + CH2Cl2  

Phương trình số #4

4CH4 + 6Cl2 + 3O26H2O + 4CHCl3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH4 + Cl2 + O2 => H2O + CHCl3  

Phương trình số #5

53O2 + 4Fe(C5H5)22Fe2O3 + 20H2O + 40CO2

Nhiệt độ: 700 - 800°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + Fe(C5H5)2 => Fe2O3 + H2O + CO2  

Phương trình số #6

4O2 + 2LiAlH4Al2O3 + 4H2O + Li2O

Nhiệt độ: > 150

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + LiAlH4 => Al2O3 + H2O + Li2O  

Phương trình số #7

O2 + 4HF + 4UF32H2O + 4UF4

Nhiệt độ: 30-50°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + HF + UF3 => H2O + UF4  

Phương trình số #8

3O2 + 2H2CN22H2O + 2N2 + 2CO2

Nhiệt độ: 300°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + H2CN2 => H2O + N2 + CO2  

Phương trình số #9

4KOH + 3O2 + 2Ru → 2H2O + 2K2RuO4

Nhiệt độ: 500-600°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + O2 + Ru => H2O + K2RuO4  

Phương trình số #10

3O2 + 2Os + 4KOH.H2O → 2H2O + 2K2[OsO2(OH)4]

Nhiệt độ: 150°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + Os + KOH.H2O => H2O + K2[OsO2(OH)4]