Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |||||
4O2 | + | 2LiAlH4 | → | Al2O3 | + | 4H2O | + | Li2O | |
oxi | Liti tetrahidroaluminat | Nhôm oxit | nước | Liti oxit | |||||
Aluminium oxide | |||||||||
32 | 38 | 102 | 18 | 30 | |||||
4 | 2 | 1 | 4 | 1 | Hệ số | ||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||
Số mol | |||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
4O2 + 2LiAlH4 → Al2O3 + 4H2O + Li2O là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, O2 (oxi) phản ứng với LiAlH4 (Liti tetrahidroaluminat) để tạo ra Al2O3 (Nhôm oxit), H2O (nước), Li2O (Liti oxit) dười điều kiện phản ứng là Nhiệt độ: > 150
Nhiệt độ: > 150
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để O2 (oxi) phản ứng với LiAlH4 (Liti tetrahidroaluminat) và tạo ra chất Al2O3 (Nhôm oxit) phản ứng với H2O (nước) phản ứng với Li2O (Liti oxit).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là O2 (oxi) tác dụng LiAlH4 (Liti tetrahidroaluminat) và tạo ra chất Al2O3 (Nhôm oxit), H2O (nước), Li2O (Liti oxit)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm Al2O3 (Nhôm oxit), H2O (nước), Li2O (Liti oxit), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia O2 (oxi), LiAlH4 (Liti tetrahidroaluminat), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ O2 (oxi) ra Al2O3 (Nhôm oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ O2 (oxi) ra Al2O3 (Nhôm oxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ O2 (oxi) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ O2 (oxi) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ O2 (oxi) ra Li2O (Liti oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ O2 (oxi) ra Li2O (Liti oxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ LiAlH4 (Liti tetrahidroaluminat) ra Al2O3 (Nhôm oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ LiAlH4 (Liti tetrahidroaluminat) ra Al2O3 (Nhôm oxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ LiAlH4 (Liti tetrahidroaluminat) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ LiAlH4 (Liti tetrahidroaluminat) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ LiAlH4 (Liti tetrahidroaluminat) ra Li2O (Liti oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ LiAlH4 (Liti tetrahidroaluminat) ra Li2O (Liti oxit)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(oxygen)
2AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2 2CaOCl2 → O2 + 2CaCl2 2Cu(NO3)2 → 2CuO + 4NO2 + O2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra O2(Lithium tetrahydroaluminate; Lithium aluminum tetrahydride; Lithium tetrahydridoaluminate)
AlCl3 + 4LiH → LiAlH4 + 3LiCl Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra LiAlH4(aluminium oxide)
2Al2O3 → 4Al + 3O2 Al2O3 + 2NaOH → H2O + 2NaAlO2 Al2O3 + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2O Tổng hợp tất cả phương trình có Al2O3 tham gia phản ứng(water)
Fe2(CO3)3 + 3H2O → 3CO2 + 2Fe(OH)3 Br2 + H2O + (NH4)2SO3 → (NH4)2SO4 + 2HBr CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd Tổng hợp tất cả phương trình có H2O tham gia phản ứng(Lithium oxide; Oxydilithium; Oxybislithium)
H2S + Li2O → H2O + Li2S SiO2 + 2Li2O → Li4SiO4 Mg + 2Li2O → 2Li + MgO Tổng hợp tất cả phương trình có Li2O tham gia phản ứng