Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ O2 ra H2O

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ O2 (oxi) ra H2O (nước) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

2CH3OH + O22H2O + 2HCHO

Nhiệt độ: 600°C Xúc tác: Ag

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3OH + O2 => H2O + HCHO  

Phương trình số #2

O2 + 4Co(OH)22H2O + 4CoO(OH)

Nhiệt độ: 100°C Áp suất: áp suất

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + Co(OH)2 => H2O + CoO(OH)  

Phương trình số #3

O2 + 2CH3CHOHCH32CH3COCH3 + 2H2O

Nhiệt độ: Nhiệt độ Xúc tác: xúc tác

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + CH3CHOHCH3 => CH3COCH3 + H2O  

Phương trình số #4

C2H5OH + O2CH3COOH + H2O

Xúc tác: men giấm

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H5OH + O2 => CH3COOH + H2O  

Phương trình số #5

CH4 + O2CH3OH + H2O

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH4 + O2 => CH3OH + H2O  

Phương trình số #6

2NH3 + 3O2 + 2C6H5CH36H2O + 2C6H5CN

Nhiệt độ: 400 - 500°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH3 + O2 + C6H5CH3 => H2O + C6H5CN  

Phương trình số #7

2H2 + O22H2O

Nhiệt độ: 550°C Điều kiện khác: cháy trong không khí

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + O2 => H2O  

Phương trình số #8

2C6H6 + 15O26H2O + 12CO2

Nhiệt độ: Nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H6 + O2 => H2O + CO2  

Phương trình số #9

2CH3CHO + O2H2O + (CH3CO)2O

Xúc tác: Cu2+

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3CHO + O2 => H2O + (CH3CO)2O  

Phương trình số #10

O2 + BaH2BaO + H2O

Nhiệt độ: 150 - 200°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + BaH2 => BaO + H2O