Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: 550°C Điều kiện khác: cháy trong không khí
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + O2 => H2O
Phương trình số #2
Nhiệt độ: 150°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ag2O + H2 => Ag + H2O
Phương trình số #3
Nhiệt độ: 240 - 270°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + Bi2O3 => H2O + Bi
Phương trình số #4
Nhiệt độ: 600-700°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + Li2SO4 => H2O + Li2S
Phương trình số #5
Nhiệt độ: 400°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + Rh2O3 => H2O + Rh
Phương trình số #6
Nhiệt độ: 500-600°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + FeO(OH) => Fe + H2O
Phương trình số #7
Nhiệt độ: 600-650°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + GeO2 => H2O + Ge
Phương trình số #8
Nhiệt độ: 550-650°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + Na2SeO3 => H2O + Na2Se
Phương trình số #9
Nhiệt độ: 1000-1200°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + WO3 => H2O + W
Phương trình số #10
Nhiệt độ: 500-900°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + U3O8 => H2O + UO2