Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế Cr(OH)3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế Cr(OH)3 (Cromi(III) hidroxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

6H2O + Cr2S33H2S + 2Cr(OH)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Cr2S3 => H2S + Cr(OH)3  

Phương trình số #3

6NaOH + Cr2(SO4)33Na2SO4 + 2Cr(OH)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + Cr2(SO4)3 => Na2SO4 + Cr(OH)3  

Phương trình số #4

3H2S + 2CrO33S + 2Cr(OH)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + CrO3 => S + Cr(OH)3  

Phương trình số #5

3NaOH + Cr(NO3)33NaNO3 + Cr(OH)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + Cr(NO3)3 => NaNO3 + Cr(OH)3  

Phương trình số #6

3KOH + Cr(NO3)33KNO3 + Cr(OH)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + Cr(NO3)3 => KNO3 + Cr(OH)3  

Phương trình số #7

3H2O + 3NH4OH + Cr2S32Cr(OH)3 + 3NH4HS

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NH4OH + Cr2S3 => Cr(OH)3 + NH4HS  

Phương trình số #8

11H2O + 3CrF5Cr(OH)3 + 2H2CrO4 + 15HF

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + CrF5 => Cr(OH)3 + H2CrO4 + HF  

Phương trình số #9

10H2O + K2Cr2O7 + 3Na2TeO32KOH + 2Cr(OH)3 + 3Na2H4TeO6

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + K2Cr2O7 + Na2TeO3 => KOH + Cr(OH)3 + Na2H4TeO6  

Phương trình số #10

3H2O + 3Na2CO3 + 2CrCl36NaCl + 2Cr(OH)3 + 3CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Na2CO3 + CrCl3 => NaCl + Cr(OH)3 + CO2