Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ ReF6 ra H2O

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ ReF6 (Rheni florua) ra H2O (nước) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho NaOH (natri hidroxit) tác dụng vói ReF6 (Rheni florua) tạo thành H2O (nước) NaReO4 (Natri perrhenat) ReO2 (Rheni(IV) oxit)

Phương trình để tạo ra chất NaOH (natri hidroxit) (sodium hydroxide)

2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH 2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 + H2O + NaOH

Phương trình để tạo ra chất ReF6 (Rheni florua) (Rhenium(VI) fluoride; Rhenium fluoride; Rhenium(VI)hexafluoride)

Không tìm thấy phương trình nào

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 (6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3

Phương trình để tạo ra chất NaF (Natri florua) ()

F2 + 2Na → 2NaF Na2CO3 + BeF2 → 2NaF + BeCO3 NaOH + HF → H2O + NaF

Phương trình để tạo ra chất NaReO4 (Natri perrhenat) (Sodium metaperrhenate; Sodium perrhenate; Metaperrhenic acid sodium salt; Sodium perrhenate(VII))

4NaOH + 3ReO3 → 2H2O + 2NaReO4 + Na2ReO3 4NaOH + 3O2 + 4ReO2 → 2H2O + 4NaReO4 9H2O2 + Na2ReH9 → 13H2O + NaOH + NaReO4

Phương trình để tạo ra chất ReO2 (Rheni(IV) oxit) (Rhenium dioxide; Rhenium(IV) oxide; Rhenium(IV)dioxide)

16NaOH + 3ReCl5 → 8H2O + 15NaCl + NaReO4 + 2ReO2 20NaOH + 3ReF6 → 10H2O + 18NaF + 2NaReO4 + ReO2