Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ RbNO3 ra N2O

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ RbNO3 (Rubidi nitrat) ra N2O (Đinitơoxit (khí cười)) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho (NH4)2SO4 (amoni sulfat) tác dụng vói RbNO3 (Rubidi nitrat) tạo thành H2O (nước) Rb2SO4 (Rubidi sunfat) ,trong điều kiện nhiệt độ 300-350

Phương trình để tạo ra chất (NH4)2SO4 (amoni sulfat) (ammonium sulfate)

Br2 + H2O + (NH4)2SO3 → (NH4)2SO4 + 2HBr Cu + 2H2SO4 + 4NH4NO3 → 2(NH4)2SO4 + Cu(NO3)2 + 2H2O + 2NO2 Fe2(SO4)3 + H2O + NH3 → (NH4)2SO4 + Fe(OH)3

Phương trình để tạo ra chất RbNO3 (Rubidi nitrat) (Rubidium nitrate; Nitric acid rubidium salt)

HNO3 + RbOH → H2O + RbNO3 26HNO3 + 21Rb → 13H2O + N2 + NO + N2O + 21RbNO3 2HNO3 + 2Rb → H2 + 2RbNO3

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2 2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb (6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3

Phương trình để tạo ra chất N2O (Đinitơoxit (khí cười)) ()

NH4NO3 → 2H2O + N2O 2NO + SO2 → SO3 + N2O 10HNO3 + 4Mg → 5H2O + 4Mg(NO3)2 + N2O

Phương trình để tạo ra chất Rb2SO4 (Rubidi sunfat) (Rubidium sulfate; Sulfuric acid dirubidium salt)

5S + 6RbO3 → Rb2SO4 + 2Rb2S2O7 2O2 + Rb2S → Rb2SO4 (NH4)2SO4 + 2RbNO3 → 4H2O + 2N2O + Rb2SO4